Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào các loài động vật giao tiếp với nhau mà không cần lời nói hay âm thanh?
Xem thêm: Dừng xây dựng một con đường vì một loài Chim ở Mỹ.
Làm thế nào chúng tìm kiếm bạn đời, hình thành các mối quan hệ xã hội, bảo vệ lãnh thổ của mình, hay cảnh báo nhau về nguy hiểm? Câu trả lời nằm trong thế giới vô hình của pheromone, các tín hiệu hóa học đã tiến hóa để giao tiếp giữa các thành viên cùng loài.
Pheromone là các chất hóa học được sinh ra bởi các sinh vật gây ra sự thay đổi hành vi ở một thành viên khác cùng loài. Chúng được tiết ra từ các tuyến hoặc cơ quan khác nhau, như da, nước tiểu, nước bọt, phân, hay bộ phận sinh dục, và được phát hiện bởi các thụ thể chuyên biệt trong mũi hoặc miệng. Pheromone ảnh hưởng đến sinh lý hoặc hành vi của các loài động vật cùng loài, và giúp đỡ trong sinh sản, ăn uống, giao tiếp xã hội và gắn kết mẹ – con non ở động vật có vú .
Không chỉ ở động vật có vú, pheromone còn xuất hiện ở côn trùng, cá, bò sát, lưỡng cư, và thậm chí cả thực vật. Chúng có vai trò quan trọng trong sự sống và sinh sản của nhiều sinh vật, vì chúng mang lại thông tin về danh tính, giới tính, tuổi tác, sức khỏe, khả năng tương thích di truyền, địa vị xã hội, và các dấu hiệu môi trường .
Một trong những chức năng nổi tiếng nhất của pheromone là sự thu hút giới tính. Nhiều loài động vật dùng pheromone giới tính để tìm kiếm và lựa chọn bạn đời. Ví dụ, con bướm cái tiết ra một tín hiệu này thu hút con đực từ khoảng cách xa. Chuột đực tiết ra một tín hiệu khác kích thích sự rụng trứng ở con cái. Pheromone người vẫn là một chủ đề gây tranh cãi, nhưng một số nghiên cứu cho thấy rằng chúng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn bạn đời và hành vi giao phối
Pheromone cũng có thể giúp các loài động vật tụ lại hoặc xa nhau. Có những tín hiệu được sử dụng bởi một số loài côn trùng để hình thành các nhóm lớn để ăn uống hoặc giao phối. Có những tín hiệu khác được sử dụng bởi một số loài ký sinh để đánh dấu chủ của chúng và tránh cạnh tranh. Có những tín hiệu nữa được sử dụng bởi một số loài động vật có vú để đánh dấu ranh giới của chúng và ngăn chặn kẻ xâm nhập .
Pheromone cũng có thể ảnh hưởng đến sự tổ chức xã hội của các loài động vật. Có những tín hiệu có thể báo hiệu sự thống trị hoặc khuất phục, quan hệ họ hàng hoặc liên kết, nhận biết hoặc quen thuộc. Ví dụ, kiến sử dụng pheromone để nhận biết các thành viên của tổ và điều phối các hoạt động của chúng. Sói sử dụng pheromone để thiết lập một thứ bậc và duy trì sự gắn kết. Voi sử dụng pheromone để nhận biết người thân và bạn bè của chúng .
Pheromone cũng có thể truyền đạt thông tin về nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Có những tín hiệu được sử dụng bởi một số loài côn trùng và cá để cảnh báo các loài cùng loại về kẻ săn mồi hoặc kẻ thù. Ví dụ, ong tiết ra một tín hiệu này khi chúng chích vào một kẻ xâm nhập, khiến cho các con ong khác tấn công. Cá rô phi tiết ra một tín hiệu khác khi chúng bị thương bởi một kẻ săn mồi, khiến cho các con cá rô phi khác bỏ chạy .
Pheromone có nhiều ứng dụng trong xã hội con người. Chúng có thể được sử dụng cho việc kiểm soát côn trùng gây hại, quản lý hoang dã, bảo vệ động vật, bảo tồn và công nghệ sinh học. Ví dụ, pheromone giới tính tổng hợp có thể được sử dụng để thu hút hoặc bẫy các loài côn trùng gây hại hoặc theo dõi số lượng của chúng. Pheromone báo động tổng hợp có thể được sử dụng để xua đuổi các loài động vật không mong muốn hoặc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.